Có 2 kết quả:

丫头片子 yā tou piàn zi ㄧㄚ ㄆㄧㄢˋ 丫頭片子 yā tou piàn zi ㄧㄚ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) silly girl
(2) little girl

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) silly girl
(2) little girl